Có 2 kết quả:
剧组 jù zǔ ㄐㄩˋ ㄗㄨˇ • 劇組 jù zǔ ㄐㄩˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cast and crew
(2) performers and production team
(2) performers and production team
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cast and crew
(2) performers and production team
(2) performers and production team
Bình luận 0